chỏng gọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỏng gọng+
- Lying with all fours in the air, lying by oneself
- ngã chỏng gọng
to fall on one's back with all fours in the air
- chiếc xe bò đổ chỏng gọng
the ox-cart lay with its shafts in the air
- ngã chỏng gọng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chỏng gọng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chỏng gọng":
chỏng gọng chổng gọng
Lượt xem: 726